kinh tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh tuyến+ noun
- meridian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh tuyến"
- Những từ có chứa "kinh tuyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snow southing efferent fiber snowy appallingly meridian appalling corn snow snow-break scriptural more...
Lượt xem: 338